Việt
khối đá
tảng đá
đá
núi đá
đá tảng
Đức
Steinblock
Schroden
Gesteinsblock
Gefels
Gestein
Felsen
Steinblock /m-(e)s, -blocke/
tảng đá, khối đá; Stein
Felsen /m -s =/
núi đá, khối đá, tảng đá, đá tảng; [cái] mỏm đá, nghểnh đá.
Schroden /der; -s, - (landsch., bes. Osten.)/
khối đá;
Gesteinsblock /der (PL ...blöcke)/
Steinblock /der (PL ...blöcke)/
tảng đá; khối đá;
Gefels /das; -es (geh.)/
tảng đá; khối đá (Felsen);
Gestein /das; -[e]s, -e/
đá; tảng đá; khối đá;