sedimentary
[, sedi'mentri]
tính từ
o (thuộc) trầm tích, kết tủa
§ sedimentary basin : bể trầm tích
§ sedimentary oil : dầu lắng đọng
§ sedimentary organic matter : chất hữu cơ trầm tích
§ sedimentary quartzite : quaczit trầm tích
§ sedimentary rock : đá trầm tích
§ sedimentary structure : cấu trúc trầm tích