zusammensinken /vi (s)/
lắng xuổng, trầm lắng, trầm đọng, trầm tích; lún xuống, sụt xuống; đổ xuống, sập xuổng;
herabsinken /vi (/
1. bỏ xuổng, rơi xuống, buông xuống, lắng xuóng, trầm lắng, trầm đọng, trầm tích, lún xuống, sụt xuống; bị nhận chìm (dìm xuống, nhúng xuống); 2. giảm, hạ, sụt (giá); 3. (nghĩa bóng) gục xuổng, cúi xuống; -
einsinken /vi (/
1. [bị] nhận chìm (dìm xuống), chìm xuông, ngâm mình, lặn xuống, dìm, nhúng, ngâm, sa lầy, sa, ngập ngụa; 2. lắng xuống, trậm lắng, trầm đọng, trầm tích; sụt 1< 5, sụt, lỏ, sập đổ, sụp, đổ xuống; 3. [bị] chìm, đắm (về tàu, bè...).