TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einsinken

sự lún xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chìm xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận chìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìm xuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặn xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập ngụa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trậm lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìm xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lún xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sập đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einsinken

subsidence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einsinken

Einsinken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… dem Eintauchen des Fahrzeugbugs beim Bremsen und dem Einsinken des Fahrzeughecks beim Beschleunigen entgegenzuwirken.

Tác động ngược lại việc phần trước đầu xe bị chúi khi phanh và phần sau đuôi xe hạ thấp khi tăng tốc.

Um beim Beschleunigen dem Einsinken des Fahrzeughecks entgegenzuwirken, schaltet das Steuergerät nach Informationen des Fahrpedalsensors die mittlere Federkugel der Hinterachse ab.

Để chống lại việc phía đuôi xe hạ xuống khi tăng tốc, bộ điều khiển sử dụng các thông tin từ cảm biến đo bàn đạp ga để khóa quả cầu lò xo ở giữa của cầu sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wagen ist im Morast eingesunken

chiếc xe bị lún xuống bùn lầy.

die Knie sinken ihr ein

đầu gối cô ấy khuỵu xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsinken /(st. V.; ist)/

chìm xuống; sụt xuống; lún xuống;

der Wagen ist im Morast eingesunken : chiếc xe bị lún xuống bùn lầy.

einsinken /(st. V.; ist)/

sập đổ; sụp; đổ xuống (einfallen);

die Knie sinken ihr ein : đầu gối cô ấy khuỵu xuống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsinken /vi (/

1. [bị] nhận chìm (dìm xuống), chìm xuông, ngâm mình, lặn xuống, dìm, nhúng, ngâm, sa lầy, sa, ngập ngụa; 2. lắng xuống, trậm lắng, trầm đọng, trầm tích; sụt 1< 5, sụt, lỏ, sập đổ, sụp, đổ xuống; 3. [bị] chìm, đắm (về tàu, bè...).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsinken /nt/ÔNMT/

[EN] subsidence

[VI] sự lún xuống, sự chìm xuống