Việt
sự lún xuống
sự chìm xuống
s
nhận chìm
chìm xuông
ngâm mình
lặn xuống
dìm
nhúng
ngâm
sa lầy
sa
ngập ngụa
lắng xuống
trậm lắng
trầm đọng
trầm tích
chìm
đắm .
chìm xuống
sụt xuống
lún xuống
sập đổ
sụp
đổ xuống
Anh
subsidence
Đức
Einsinken
der Wagen ist im Morast eingesunken
chiếc xe bị lún xuống bùn lầy.
die Knie sinken ihr ein
đầu gối cô ấy khuỵu xuống.
einsinken /(st. V.; ist)/
chìm xuống; sụt xuống; lún xuống;
der Wagen ist im Morast eingesunken : chiếc xe bị lún xuống bùn lầy.
sập đổ; sụp; đổ xuống (einfallen);
die Knie sinken ihr ein : đầu gối cô ấy khuỵu xuống.
einsinken /vi (/
1. [bị] nhận chìm (dìm xuống), chìm xuông, ngâm mình, lặn xuống, dìm, nhúng, ngâm, sa lầy, sa, ngập ngụa; 2. lắng xuống, trậm lắng, trầm đọng, trầm tích; sụt 1< 5, sụt, lỏ, sập đổ, sụp, đổ xuống; 3. [bị] chìm, đắm (về tàu, bè...).
Einsinken /nt/ÔNMT/
[EN] subsidence
[VI] sự lún xuống, sự chìm xuống