Việt
s
nhận chìm
chìm xuông
ngâm mình
lặn xuống
dìm
nhúng
ngâm
sa lầy
sa
ngập ngụa
lắng xuống
trậm lắng
trầm đọng
trầm tích
chìm
đắm .
Đức
einsinken
einsinken /vi (/
1. [bị] nhận chìm (dìm xuống), chìm xuông, ngâm mình, lặn xuống, dìm, nhúng, ngâm, sa lầy, sa, ngập ngụa; 2. lắng xuống, trậm lắng, trầm đọng, trầm tích; sụt 1< 5, sụt, lỏ, sập đổ, sụp, đổ xuống; 3. [bị] chìm, đắm (về tàu, bè...).