Sedimentablagerung /f/ÔNMT/
[EN] sedimentation
[VI] sự lắng đọng
Sedimentation /f/D_KHÍ, (địa chất) C_DẺO, V_LÝ, KTC_NƯỚC/
[EN] sedimentation
[VI] sự trầm tích, sự lắng đọng
Absetzen /nt/C_DẺO/
[EN] sedimentation
[VI] sự kết tủa, sự lắng
Niederschlag /m/V_LÝ/
[EN] sedimentation
[VI] sự lắng, sự kết tủa
mechanische Klärung /f/P_LIỆU/
[EN] sedimentation
[VI] sự lắng đọng, sự trầm tích
Absetz- /pref/P_LIỆU/
[EN] sedimentation, settling
[VI] (thuộc) lắng, kết tủa
Absetz- /pref/KTC_NƯỚC/
[EN] sedimentation, settling
[VI] (thuộc) lắng, kết tủa
Absetz- /pref/CN_HOÁ/
[EN] precipitation, sedimentation, settling (thuộc)
[VI] (thuộc) lắng, kết tủa