Việt
sự trầm tích lắng đọng
sự lún sụt abyssal ~ sự lắng đọng biển thẳm cyclic ~ sự trầm tích chu kỳ marine ~ sự trầm tích biển
Anh
sedimentation
setting
sedimentation,setting
sự trầm tích lắng đọng, sự lún sụt abyssal ~ sự lắng đọng biển thẳm cyclic ~ sự trầm tích chu kỳ marine ~ sự trầm tích biển