Việt
lắng đọng
lắng
làm lắng
làm lắng đọng
tạo thành trầm tích
đọng
đóng cặn
Anh
sedimentation
settle
Đức
Sedimentieren
sedimentieren /(sw. V.; hat)/
(Geol ) tạo thành trầm tích;
(Chemie, Med ) lắng; đọng; đóng cặn;
sedimentieren /vt/CN_HOÁ/
[EN] settle
[VI] làm lắng, làm lắng đọng
sedimentieren /vi/CN_HOÁ/
[VI] lắng, lắng đọng
[VI] lắng đọng
[EN] sedimentation