Việt
làm lắng
làm kết tủa
làm lắng đọng
phân ly
tách
ram
khử ôxy
làm giảm bớt
Anh
settle
precipitate
separate
abate
Đức
sedimentieren
ausfällen
abscheiden
niederschlagen
Im Schlammfang sollen sich die im Abwasser ent haltenen Feststoffe absetzen, während im Benzinab scheider die leichteren Flüssigkeiten, wie Öle, Ben zine, aufgrund ihrer geringeren Dichte vom Wasser getrennt werden können.
Các chất rắn được làm lắng xuống trong bể lắng bùn, còn bể phân ly xăng dùng để tách những chất lỏng nhẹ, thí dụ như dầu, xăng sẽ nổi lên trên vì tỷ trọng của chúng nhỏ hơn nước.
ram, khử ôxy, làm lắng, làm giảm bớt
niederschlagen /(st. V.; hat)/
(Chemie) làm kết tủa; làm lắng (ausfällen);
sedimentieren /vt/CN_HOÁ/
[EN] settle
[VI] làm lắng, làm lắng đọng
ausfällen /vt/P_LIỆU/
[EN] precipitate
[VI] làm kết tủa, làm lắng
abscheiden /vt/CN_HOÁ/
[EN] separate, settle
[VI] phân ly, tách (riêng), làm lắng