TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm lắng

làm lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm kết tủa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lắng đọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ram

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khử ôxy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm giảm bớt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

làm lắng

settle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

precipitate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

separate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

làm lắng

sedimentieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausfällen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abscheiden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

niederschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Schlammfang sollen sich die im Abwasser ent­ haltenen Feststoffe absetzen, während im Benzinab­ scheider die leichteren Flüssigkeiten, wie Öle, Ben­ zine, aufgrund ihrer geringeren Dichte vom Wasser getrennt werden können.

Các chất rắn được làm lắng xuống trong bể lắng bùn, còn bể phân ly xăng dùng để tách những chất lỏng nhẹ, thí dụ như dầu, xăng sẽ nổi lên trên vì tỷ trọng của chúng nhỏ hơn nước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

abate

ram, khử ôxy, làm lắng, làm giảm bớt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederschlagen /(st. V.; hat)/

(Chemie) làm kết tủa; làm lắng (ausfällen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sedimentieren /vt/CN_HOÁ/

[EN] settle

[VI] làm lắng, làm lắng đọng

ausfällen /vt/P_LIỆU/

[EN] precipitate

[VI] làm kết tủa, làm lắng

abscheiden /vt/CN_HOÁ/

[EN] separate, settle

[VI] phân ly, tách (riêng), làm lắng