TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sedimentieren

lắng đọng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm lắng đọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo thành trầm tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng cặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sedimentieren

sedimentation

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

settle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sedimentieren

Sedimentieren

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Begrenzt wird der Einsatz durch das Sedimentieren von Zellen und durch Totzonen im Blasensäulen-Bioreaktor.

Việc sử dụng chúng có thể bị giới hạn do những trầm tích của các tế bào và các vùng chết trong lò phản ứng sinh học cột khí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sedimentieren /(sw. V.; hat)/

(Geol ) tạo thành trầm tích;

sedimentieren /(sw. V.; hat)/

(Chemie, Med ) lắng; đọng; đóng cặn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sedimentieren /vt/CN_HOÁ/

[EN] settle

[VI] làm lắng, làm lắng đọng

sedimentieren /vi/CN_HOÁ/

[EN] settle

[VI] lắng, lắng đọng

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Sedimentieren

[VI] lắng đọng

[EN] sedimentation