TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đọng

đọng

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đình trệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng cặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ es Heer quân đội thường trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh khuỵu ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa nhìn xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm dừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1.lắng đọng

1.lắng đọng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kết tủa 2.đặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bố trí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đọng

stagnationsự

 
Từ điển toán học Anh-Việt
1.lắng đọng

settle

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đọng

sedimentieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stehend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Staudruck

:: Áp suất ngược (áp suất ứ đọng)

Wolkenbildung durch Staubereiche

Phủ mây do nguyên liệu bị ứ đọng

Bläschenbildung durch Restfeuchte

Rỗ bọt khí trên mặt do độ ẩm tồn đọng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sedimentation

Kỹ thuật lắng đọng

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Deposition (Ablagerung).

Sự lắng đọng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Ball niederschlagen

đập bóng (bóng chuyền); 2. đánh khuỵu ai, làm ngã, vật; 3. đánh tan, phá tan, đại phá, giết hại, sát hại, hạ sát, tàn sát; đàn áp, trấn áp (cuộc khỏi nghĩa); 4. giảm, hạ (nhiệt độ); 5. đưa (mắt) nhìn xuống; 6. tạm dừng lại, tạm đình chỉ (qúa trình vụ án); 7. ngưng (hơi), đọng (hơi); II vi đánh, đập, gõ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stehend /I a/

1. tủ, đọng (về nưóc); 2.: stehend es Heer quân đội thường trực; stehend e Redensarten (ngôn ngữ) thành ngũ; ♦ stehend en Fußes etw. unternehmen bắt tay thực hiện chậm chạp; II adv dang đúng.

niederschlagen /I vt/

1. đánh, đập, gõ; den Ball niederschlagen đập bóng (bóng chuyền); 2. đánh khuỵu ai, làm ngã, vật; 3. đánh tan, phá tan, đại phá, giết hại, sát hại, hạ sát, tàn sát; đàn áp, trấn áp (cuộc khỏi nghĩa); 4. giảm, hạ (nhiệt độ); 5. đưa (mắt) nhìn xuống; 6. tạm dừng lại, tạm đình chỉ (qúa trình vụ án); 7. ngưng (hơi), đọng (hơi); II vi đánh, đập, gõ;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sedimentieren /(sw. V.; hat)/

(Chemie, Med ) lắng; đọng; đóng cặn;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

settle

1.lắng đọng, kết tủa 2.đặt, bố trí

Từ điển toán học Anh-Việt

stagnationsự

đọng, sự đình trệ

Từ điển tiếng việt

đọng

- đgt. 1. Nói nước dồn lại một chỗ không chảy đi được: Ao tù nước đọng (tng); Chấm những giọt nước mắt còn đọng lại (XSanh) 2. Dồn lại, không chuyển đi được: Lô hàng đọng lại, chưa bán được 3. Được giữ nguyên lại: Kỉ niệm ấy còn đọng lại trong tâm trí 4. Chưa trả được: Nợ còn đọng lại 5. Chưa giải quyết được: Việc của cơ quan còn đọng lại nhiều.