Việt
tủ
đọng
: ~ es Heer quân đội thường trực
Đức
stehend
stehend /I a/
1. tủ, đọng (về nưóc); 2.: stehend es Heer quân đội thường trực; stehend e Redensarten (ngôn ngữ) thành ngũ; ♦ stehend en Fußes etw. unternehmen bắt tay thực hiện chậm chạp; II adv dang đúng.