Việt
làm lắng đọng
làm lắng
làm trong
Anh
settle
Đức
sedimentieren
abklaren
abklaren /vt/
làm trong, làm lắng đọng; làm sạch, lọc, chắt lọc; (hóa) chắt, gạn, tách li;
sedimentieren /vt/CN_HOÁ/
[EN] settle
[VI] làm lắng, làm lắng đọng