Việt
làm trong
làm lắng đọng
lọc cho trong
lọc để lắng cặn
trong lại dần dần
trở nên rõ ràng
được làm sáng tỏ
lắng trong
Anh
clarify
elutriate
Đức
abklaren
abklären
abklären /vt/HOÁ/
[EN] clarify
[VI] làm trong
abklären /vt/CN_HOÁ/
[EN] clarify, elutriate
[VI] làm trong, lắng trong
abklaren /(sw. V.; hat)/
lọc cho trong; lọc để lắng cặn;
trong lại dần dần;
trở nên rõ ràng; được làm sáng tỏ;
abklaren /vt/
làm trong, làm lắng đọng; làm sạch, lọc, chắt lọc; (hóa) chắt, gạn, tách li;