TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abklaren

làm trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lắng đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọc cho trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọc để lắng cặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong lại dần dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được làm sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
abklären

làm trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắng trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

abklären

clarify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elutriate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abklaren

abklaren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
abklären

abklären

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abklären /vt/HOÁ/

[EN] clarify

[VI] làm trong

abklären /vt/CN_HOÁ/

[EN] clarify, elutriate

[VI] làm trong, lắng trong

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abklaren /(sw. V.; hat)/

lọc cho trong; lọc để lắng cặn;

abklaren /(sw. V.; hat)/

trong lại dần dần;

abklaren /(sw. V.; hat)/

trở nên rõ ràng; được làm sáng tỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abklaren /vt/

làm trong, làm lắng đọng; làm sạch, lọc, chắt lọc; (hóa) chắt, gạn, tách li;