TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clarify

làm trong

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giải thích

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

lắng trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lọc sạch

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết tủa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

clarify

Clarify

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

elutriate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

clarify

Klären

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reinigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschlämmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

raffinieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abklären

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clarify

lắng, kết tủa, làm sạch, lọc

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

clarify

Lọc sạch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reinigen /vt/XD/

[EN] clarify

[VI] làm sạch, lắng trong

reinigen /vt/THAN/

[EN] clarify

[VI] làm trong, lắng trong, lọc

klären /vt/XD, CN_HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] clarify

[VI] làm sạch, làm trong

abschlämmen /vt/HOÁ/

[EN] clarify

[VI] làm trong

raffinieren /vt/CN_HOÁ/

[EN] clarify

[VI] làm trong, làm sạch

abklären /vt/HOÁ/

[EN] clarify

[VI] làm trong

abklären /vt/CN_HOÁ/

[EN] clarify, elutriate

[VI] làm trong, lắng trong

Tự điển Dầu Khí

clarify

o   làm trong

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

clarify

To render intelligible.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Clarify

[DE] Klären

[EN] Clarify

[VI] giải thích