reinigen /vt/XD/
[EN] clarify
[VI] làm sạch, lắng trong
reinigen /vt/THAN/
[EN] clarify
[VI] làm trong, lắng trong, lọc
klären /vt/XD, CN_HOÁ, CNT_PHẨM/
[EN] clarify
[VI] làm sạch, làm trong
abschlämmen /vt/HOÁ/
[EN] clarify
[VI] làm trong
raffinieren /vt/CN_HOÁ/
[EN] clarify
[VI] làm trong, làm sạch
abklären /vt/HOÁ/
[EN] clarify
[VI] làm trong
abklären /vt/CN_HOÁ/
[EN] clarify, elutriate
[VI] làm trong, lắng trong