TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raffinieren

tinh chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luyện tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tinh luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọc và pha chế sản phẩm dầu mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

raffinieren

clarify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

refine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

refining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

raffinieren

raffinieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

raffinieren

raffinage en raffineur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Trennverfahren, z.B. Filtern, Destillieren, Raffinieren

Phương pháp phân cách, thí dụ như lọc, chưng cất, tinh chế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zucker raffinieren

tinh luyện đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

raffinieren /[rafi'ni:ran] (sw. V.; hat) (Fachspr.)/

tinh chế; tinh luyện;

Zucker raffinieren : tinh luyện đường.

raffinieren /[rafi'ni:ran] (sw. V.; hat) (Fachspr.)/

lọc (dầu thô); lọc và pha chế sản phẩm dầu mỏ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raffinieren /INDUSTRY-WOOD/

[DE] Raffinieren

[EN] refining

[FR] raffinage en raffineur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

raffinieren /vt/CN_HOÁ/

[EN] clarify

[VI] làm trong, làm sạch

raffinieren /vt/L_KIM/

[EN] refine

[VI] luyện tinh, tinh chế, làm sạch