TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

refining

sự tinh chế

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tinh luyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm sạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chế biến lại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lọc sạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Tinh luyện

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự lọc dầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự làm mịn hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nghiền bột giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chế biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tinh lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lọc sạch

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Gia công

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hoàn thiện

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

refining

refining

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

processing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 treatment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refining process

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plaining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mineral processing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dressing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

finishing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

refining

Raffination

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Veredelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Feinen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Läuterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reinigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Affinieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frischen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vergueten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feinung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bestandreinigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reinigungshieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raffinieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

$ frischmethode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frischverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Läutern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Refinermahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verarbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbereitung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

refining

raffinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filtration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épuration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affiner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nettoiement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raffinage en raffineur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

méthode d'affinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

procédé d'affinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Transformation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

finition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mineral processing,refining

[DE] Aufbereitung, Veredelung (Bergbau)

[EN] mineral processing, refining (mining)

[FR] Transformation, finition (exploitation minière)

[VI] Gia công, hoàn thiện (khai thác)

dressing,processing,finishing,refining

[DE] Veredelung

[EN] dressing, processing, finishing, refining

[FR] Finition

[VI] Hoàn thiện

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

refining

lọc sạch (động vật nhuyễn thể)

Quá trình cải thiện chất lượng và giá trị thương phẩm của hàu. Được thực hiện hoặc là ở các vùng biển mở (hoàn toàn chịu ảnh hưởng của nước biển) hoặc ở khu nuôi khi hàu đạt cỡ thương phẩm hay vẫn đang sinh trưởng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Veredelung /f/CNSX/

[EN] refining

[VI] sự tinh luyện (thép)

Raffination /f/CNSX/

[EN] refining

[VI] sự làm sạch; sự tinh chế; sự tinh luyện

Läuterung /f/SỨ_TT/

[EN] refining

[VI] sự tinh luyện

Refinermahlung /f/GIẤY/

[EN] refining

[VI] sự nghiền bột giấy

Feinen /nt/CNSX/

[EN] refining

[VI] sự tinh chế, sự lọc sạch

Verarbeitung /f/D_KHÍ/

[EN] processing, refining

[VI] sự chế biến, sự tinh lọc (dầu mỏ)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

refining

sự tinh luyện, sự tinh chế, sự lọc sạch, sự làm mịn hạt

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

refining

quá trình lọc dầu thô, sự tinh chế dầu thô Quá trình dầu thô được trưng cất trong lò để tạo ra các sản phẩm khác nhau.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refining /ENERGY-OIL/

[DE] Raffination

[EN] refining

[FR] raffinage

refining /ENERGY-OIL/

[DE] Reinigung

[EN] refining

[FR] filtration; épuration

refining /BEVERAGE/

[DE] Raffination

[EN] refining

[FR] raffinage

refining /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Affinieren; Frischen; Veredelung; Vergueten

[EN] refining

[FR] affinage

refining /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Feinen; Feinung

[EN] refining

[FR] affinage; affiner

refining /FORESTRY/

[DE] Bestandreinigung; Reinigungshieb

[EN] refining

[FR] nettoiement

refining /INDUSTRY-WOOD/

[DE] Raffinieren

[EN] refining

[FR] raffinage en raffineur

refining,refining process /PLANT-PRODUCT,AGRI/

[DE] $ frischmethode; Frischverfahren

[EN] refining; refining process

[FR] méthode d' affinage; procédé d' affinage

fining,plaining,refining /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Läutern; Läuterung

[EN] fining; plaining; refining

[FR] affinage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refining /điện lạnh/

sự tinh luyện (thép)

refining, treatment

sự chế biến lại

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

refining

sự tinh chế , sự lọc dầu

Tự điển Dầu Khí

refining

o   sự tinh chế, sự chế biến lại

§   acid refining : sự tinh chế bằng axit

§   clay refining : sự xử lý bằng đất sét (trong quá trình lọc dầu)

§   furfural refining : sự tinh chế bằng fufurol

§   liquid phase refining : sự tinh chế ở thể lỏng

§   petroleum refining : sự lọc dầu mỏ, sự tinh chế dầu mỏ

§   solvent refining : sự tinh chế bằng dung môi

§   sulphur dioxide refining : sự tinh chế bằng khí sunfurơ

§   vapour phase refining : sự tinh chế ở thể hơi

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Raffination

[EN] refining

[VI] Tinh luyện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

refining

sự lọc, sự làm sạch, sự tinh chế