TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lọc sạch

sự lọc sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tinh chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rửa ruột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tẩy sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tinh luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm mịn hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự lọc sạch

refining

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 cleansing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

purification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depuration

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cleansing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự lọc sạch

Reinigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feinen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entschlackung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

refining

sự tinh luyện, sự tinh chế, sự lọc sạch, sự làm mịn hạt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entschlackung /die; -, -en/

sự rửa ruột; sự lọc sạch; sự tẩy sạch;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reinigung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] cleansing

[VI] sự lọc sạch, sự làm sạch

Feinen /nt/CNSX/

[EN] refining

[VI] sự tinh chế, sự lọc sạch

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

depuration

Sự lọc sạch

Kỹ thuật nhờ vào đó mà các động vật có thể chứa những vật chất không mong muốn (cát, bùn, chất ô nhiễm, ký sinh trùng hay sinh vật có khả năng gây hại cho con người) được thả vào và giữ trong nước trong sạch để chúng tự làm sạch, thường được áp dụng cho động vật nhuyễn thể.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleansing

sự lọc sạch

 purification

sự lọc sạch

 refining

sự lọc sạch

purification

sự lọc sạch

 cleansing, purification, refining

sự lọc sạch