TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự rửa ruột

sự rửa ruột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thụt rửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lọc sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tẩy sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự rửa ruột

Klysma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entschlackung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klysma /das; -s, ...men (Med.)/

sự rửa ruột; sự thụt rửa;

Entschlackung /die; -, -en/

sự rửa ruột; sự lọc sạch; sự tẩy sạch;