Việt
sự rửa ruột
sự thụt rửa
rủa ruột
thụt rủa
bốc
ống thụt
thụt.
Đức
Klysma
Klýsma
Klýsma /n -s, -men/
1. [sự] rủa ruột, thụt rủa; 2. [cái] bốc, ống thụt, thụt.
Klysma /das; -s, ...men (Med.)/
sự rửa ruột; sự thụt rửa;