abpacken /vt/
bốc, dõ, bốc dở; cỏi thồ, đõ thồ, tháo thồ.
Klýsma /n -s, -men/
1. [sự] rủa ruột, thụt rủa; 2. [cái] bốc, ống thụt, thụt.
Irrigator /m -s, -tóren/
1. nhà chuyên môn về thủy lợi [thủy nông]; 2. trạm bơm thủy lợi; 2. (y) [cái] bốc, thụt, ống thụt.