Việt
ống thụt
rủa ruột
thụt rủa
bốc
thụt.
Anh
sliding sleeve
Đức
Klýsma
Klýsma /n -s, -men/
1. [sự] rủa ruột, thụt rủa; 2. [cái] bốc, ống thụt, thụt.
(y) Spülkanne f, Irrigator m ống thủy (kỹ) Wasserwaage f ống thử (hóa) Reagenzglas n
sliding sleeve /điện tử & viễn thông/