Irrigator /m -s, -tóren/
1. nhà chuyên môn về thủy lợi [thủy nông]; 2. trạm bơm thủy lợi; 2. (y) [cái] bốc, thụt, ống thụt.
Einlauf /m -(e)s, -lau/
1. tiền thu vào, khoán thu, só thu, doanh thu; 2. pl công văn đén; 3. (thể thao) về tói đích; 4. (kĩ thuật) sông nhánh, lượng* nưóc chảy, dòng chảy; [sự, lượng] chạy vào, nạp vào, xung nạp; 5. [sự] cập bến; 6. (kĩ thuật) máng tiếp liệu, máng cung cấp; 7. (y) [sự] rửa ruột, thụt, tháo; [cái] bóc, thụt, óng thụt.
Klistier /n -s, -e/
1. [sự] rửa ruột, thụt một; 2.[cái] bóc, thụt, ông thụt.
Klýsma /n -s, -men/
1. [sự] rủa ruột, thụt rủa; 2. [cái] bốc, ống thụt, thụt.