TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rửa ruột

rửa ruột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụt ruột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụt một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông thụt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền thu vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoán thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

só thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doanh thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl công văn đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về tói đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng* nưóc chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cập bến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng tiếp liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng cung cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rửa ruột

 colonicirrigation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rửa ruột

Darmeinlauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klistier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einlauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Darmeinlauf /m -(e)s, -laufe/

sự] rửa ruột, thụt ruột; [cái] bốc, thụt, óng thụt; Darm

Klistier /n -s, -e/

1. [sự] rửa ruột, thụt một; 2.[cái] bóc, thụt, ông thụt.

Einlauf /m -(e)s, -lau/

1. tiền thu vào, khoán thu, só thu, doanh thu; 2. pl công văn đén; 3. (thể thao) về tói đích; 4. (kĩ thuật) sông nhánh, lượng* nưóc chảy, dòng chảy; [sự, lượng] chạy vào, nạp vào, xung nạp; 5. [sự] cập bến; 6. (kĩ thuật) máng tiếp liệu, máng cung cấp; 7. (y) [sự] rửa ruột, thụt, tháo; [cái] bóc, thụt, óng thụt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colonicirrigation /y học/

rửa ruột