Việt
rửa ruột
thụt một
bóc
thụt
ông thụt.
sự thụt
Đức
Klistier
Klistier /[klis'ti:ar], das; -s, -e (Med.)/
sự thụt (ruột);
Klistier /n -s, -e/
1. [sự] rửa ruột, thụt một; 2.[cái] bóc, thụt, ông thụt.