Gondelleiste /f =, -n/
rầm, thanh] cập bến (ỏ thuyền); Gondel
Anseilen /vt/
cập bến, buộc dây.
anrudem /vi (h, s)/
cập bến, ghé vào bến, đi thuyền đến;
anborden /vt (/
1. cập bến, ghé bến; 2. đi đánh tàu địch.
Einlauf /m -(e)s, -lau/
1. tiền thu vào, khoán thu, só thu, doanh thu; 2. pl công văn đén; 3. (thể thao) về tói đích; 4. (kĩ thuật) sông nhánh, lượng* nưóc chảy, dòng chảy; [sự, lượng] chạy vào, nạp vào, xung nạp; 5. [sự] cập bến; 6. (kĩ thuật) máng tiếp liệu, máng cung cấp; 7. (y) [sự] rửa ruột, thụt, tháo; [cái] bóc, thụt, óng thụt.