Andock- /pref/DHV_TRỤ/
[EN] docking
[VI] (thuộc) áp sát
Andocken /nt/DHV_TRỤ/
[EN] docking
[VI] sự áp sát (tàu vũ trụ)
Docking /nt/DHV_TRỤ/
[EN] docking
[VI] sự lắp ghép tàu
Eindockung /f/VT_THUỶ/
[EN] docking
[VI] sự đưa tàu vào ụ
Anlege- /pref/VT_THUỶ/
[EN] docking, landing
[VI] (thuộc) đưa tàu vào ụ, cập bến