Việt
sự lắp ghép tàu
sự lắp ghép hai hay nhiều tàu vũ trụ vào nhau
Anh
docking
Đức
Docking
Docking /das; -s, -s/
sự lắp ghép hai hay nhiều tàu vũ trụ vào nhau;
Docking /nt/DHV_TRỤ/
[EN] docking
[VI] sự lắp ghép tàu