Việt
sự áp sát
áp sát
Anh
docking
dock
Đức
Andocken
Andocken /nt/DHV_TRỤ/
[EN] docking
[VI] sự áp sát (tàu vũ trụ)
andocken /vi/DHV_TRỤ/
[EN] dock
[VI] áp sát (tàu vũ trụ)