Việt
Cập bờ
tiếp đất
hạ cánh
cập bến
Anh
To approach land
Landing
landing
Đức
Lande-
Lande- /pref/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] landing (thuộc)
[VI] (thuộc) hạ cánh; cập bờ, cập bến
Landing /điện tử & viễn thông/
cập bờ, tiếp đất
Landing /toán & tin/