TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cập bờ

Cập bờ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạ cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cập bến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cập bờ

To approach land

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 Landing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

landing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cập bờ

Lande-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lande- /pref/VTHK, VT_THUỶ/

[EN] landing (thuộc)

[VI] (thuộc) hạ cánh; cập bờ, cập bến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Landing /điện tử & viễn thông/

cập bờ, tiếp đất

 Landing /toán & tin/

cập bờ, tiếp đất

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

To approach land

Cập bờ