TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 landing

sự lên bờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đổ bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hạ cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ cập bến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cập bến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cập bờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối hàn chồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu cầu thang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sân con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bồi đắp bãi sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiếu nghỉ chân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quảng trường công cộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 landing

 landing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 touchdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disembarkation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curtilage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bank accretion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 landing place

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

iron step for rest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 docking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

public area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 esplanade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 park

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 place

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 butt joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lap weld

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlap joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlap weld joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scarf weld

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 landing

sự lên bờ

 landing

sự đổ bộ

 landing

sự hạ cánh

 landing /giao thông & vận tải/

chỗ cập bến

 landing /giao thông & vận tải/

sự cập bến

 Landing /điện tử & viễn thông/

cập bờ, tiếp đất

 Landing /toán & tin/

cập bờ, tiếp đất

 landing /điện lạnh/

mối hàn chồng

 landing /điện lạnh/

sự lên bờ

 landing /xây dựng/

đầu cầu thang

 landing /xây dựng/

đầu cầu thang

Thềm nối 2 dãy bậc cầu thang.

A platform connecting two flights of stairs.

 landing, touchdown /điện lạnh/

sự đỗ

 disembarkation, landing /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

sự lên bờ

curtilage, landing

sân con (trước nhà)

bank accretion, landing

sự bồi đắp bãi sông

 landing, landing place /giao thông & vận tải/

chỗ cập bến

iron step for rest, landing

chiếu nghỉ chân (thang)

 docking, landing, landing place

sự cập bến

public area, esplanade, landing, park, place, square

quảng trường công cộng

 butt joint, landing, lap weld, overlap joint, overlap weld joint, scarf weld

mối hàn chồng