TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
curtilage
sân con
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
curtilage
curtilage
2
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
landing
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
curtilage, landing
sân con (trước nhà)
Từ điển pháp luật Anh-Việt
curtilage
:(L] đất rào có nhả ở.