Việt
sự hạ cánh
sự cập bến
sự chạm đất
sự đáp xuống
Anh
landing
touch-down
Đức
Landung
Landen
nach der erfolgreichen Landung von "Opportunity” sind jetzt gleich zwei Mars sonden auf dem Mars
sau cuộc đáp xuống thành công của tàu thăm dò "Opportunỉty" thì hiện có hai tàu thăm dò đang ở trên sao Hỏa. Lan.dungs.brii.cke, die: cầu tàu. Lan.dungs.fahr.zeug, das: thuyền đổ bộ.
Landung /die; -, -en/
sự chạm đất; sự hạ cánh; sự đáp xuống;
sau cuộc đáp xuống thành công của tàu thăm dò " Opportunỉty" thì hiện có hai tàu thăm dò đang ở trên sao Hỏa. Lan.dungs.brii.cke, die: cầu tàu. Lan.dungs.fahr.zeug, das: thuyền đổ bộ. : nach der erfolgreichen Landung von " Opportunity” sind jetzt gleich zwei Mars sonden auf dem Mars
Landen /nt/V_TẢI/
[EN] landing
[VI] sự hạ cánh (máy bay), sự cập bến (tàu)
Landung /f/VTHK, DHV_TRỤ, VT_THUỶ/
[VI] sự hạ cánh (máy bay, tàu vũ trụ), sự cập bến (tàu thuyền)