land
[lænd]
động từ o hạ xuống
Hạ và đặt một chi tiết thiết bị vào vị trí trên bộ phận khác của thiết bị.
danh từ o đất, mặt đất, lục địa
o đất nước
§ back land : miền đất phía sau
§ bottom land : thung lũng, vùng trũng, bãi bồi
§ cut over land : đất phá rừng
§ dry land : đất khô
§ fen land : đất lầy, đất đầm lầy
§ grazing land : đồng cỏ
§ low land : vùng đất thấp
§ main land : đất chính
§ oil land : khu vực dầu, vùng dầu
§ piston land : bạc pittong
§ prospective oil land : vùng đất triển vọng có dầu, khu vực hứa hẹn có dầu
§ proved oil land : khu thăm dò có dầu
§ public lands : khu đất công
§ table land : đồng bằng, bình nguyên
§ undeveloped land : đất chưa khai thác
§ unitized land : khu đất chung
§ virgin land : đất nguyên sinh, đất chưa khai thác
§ land base map : bản đồ đất đai
§ land department : phòng quản lý đất đai