TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

land

đất

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dải dẫn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh thoát phoi

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

băng định hướng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt đất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đất đai.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

dải dẫn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất liền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đất đai

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

khoáng cắt rãnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hạ xuống

 
Tự điển Dầu Khí

lục địa

 
Tự điển Dầu Khí

đất nước

 
Tự điển Dầu Khí

dải dẫn hướng cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng đệm nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dải mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bốc lên bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đưa vào bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cập bến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng cắt rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lục địa abrasion table ~ vùng đất mặn bằng mài mòn arable ~ đất canh tác back ~ miền đất phía sau bad ~ đất xấu bench ~ bãi thềm mài mòn bottom ~ vùng trũng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bãi bồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đáy thung lũng buckshot ~ đất chứa sắt dead ~ trđ . địa thế không quan sát được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

" khoảng chết " derelict ~ đất tân bồi eustatic ~ vùng đất tĩnh flood ~ bãi tràn forest ~ vùng rừng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất rừng hilly ~ đất đồi impossible ~ miền không triển vọng inundated ~ vùng ngập lụt karroo ~ đất karu low ~ đất trũng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất thấp marginal ~ đất ven biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất ven rìa marsh ~ đầm lầy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất được cải tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất được khai phá relic ~ gò sót nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phần đất tạo do biển lùi hoặc nước sông rút saline ~ đất mặn sour ~ đất chua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất sét chua submarginal ~ đất sát rìa table ~ vùng đất phẳng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cao nguyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồng bằng tectonic ~ lục địa kiến tạo undulating ~ địa hình uốn lượn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng đất gồ ghề vega ~ vùng đất thoáng bằng phẳng virgin ~ đất mới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất trinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điền sản

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

vùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

land

land

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển cơ khí-xây dựng
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

land

Steg

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abquetschfläche

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schneidrücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

an Land absetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

an Land setzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Führungsfase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

landen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bauland

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

hervorstehendes Teil zwischen zwei Nuten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kolbensteg

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gratbahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anlanden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anschlussfläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

land

cordon de bavure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

depot conducteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

débarquer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépôt conducteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

land

đất đai

Là tài nguyên, được dùng vào các mục đích khác nhau: trồng trọt, chăn nuôi, khai khoáng, xây dựng, giao thông, vui chơi giải trí. Đất tự nhiên có thể thay đổi do hoạt động của con người. Đất nông nghiệp có thể được làm cho màu mỡ hơn do bón phân, thuỷ lợi, hoặc bị bạc màu do xói lở, rửa trôi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

land /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gratbahn

[EN] land

[FR] cordon de bavure

land /IT-TECH/

[DE] Auge

[EN] land

[FR] depot conducteur

land /FISCHERIES/

[DE] anlanden

[EN] land

[FR] débarquer

land /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anschlussfläche

[EN] land

[FR] dépôt conducteur

Từ điển pháp luật Anh-Việt

land

: đất, mặt dất, thừa đất. [L] tài sản cố dinh, sờ hữu điền tho (gồm mật dất, phần phía dưới mặt đắt, kiến trúc, nhà cho thuê và tất cà tải sàn cụ thế hữu hình cũng như vô hình, bao gốm tẳt cả các quyền, dặc quyền, quyền địa dịch hay doanh lợi được chia). - land-act - luật đất dai. - land-agency, (Mỹ) realtors - a/ quàn lý đất đai, b/ sở mõi giới địa ốc. ’ Land clauses Acts - dạo luật truất hữu. - crown lands, estates - hoàng triều cương tho, đắt lảnh địa. - land office - (Mỹ) ty quàn lý điền di a. - land patent - (Mỹ) bang khoán chuyến nhượng đất. - land question - vấn đế đắt dai. - reclaimed land - đất lấn xuống nước, dẩt bồi. - Land Registry - sở quản lý địa bộ vá đê đương. - land tax - thuế điền tho, thuế đắt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

land

Đất, vùng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hervorstehendes Teil zwischen zwei Nuten

land

Kolbensteg

land

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Land

Đất đai

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Land

rãnh thoát phoi

Land

Đất liền, điền sản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

land /cơ khí & công trình/

dải dẫn (hướng)

land /cơ khí & công trình/

dải dẫn hướng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

land

đất; mặt đất; đất liền, lục địa abrasion table ~ vùng đất mặn bằng mài mòn arable ~ đất canh tác back ~ miền đất phía sau bad ~ đất xấu bench ~ bãi thềm mài mòn bottom ~ vùng trũng, bãi bồi (bị ngập khi có lũ); đáy thung lũng buckshot ~ đất chứa sắt (kết hạch limonit) dead ~ trđ . địa thế không quan sát được , " khoảng chết " derelict ~ đất tân bồi (phần đất tạo do biển lùi hoặc nước sông rút) eustatic ~ vùng đất tĩnh (không nâng lên và hạ xuống) flood ~ bãi tràn forest ~ vùng rừng, đất rừng hilly ~ đất đồi impossible ~ miền (đất) không triển vọng inundated ~ vùng ngập lụt karroo ~ đất karu (vùng cao nguyên đất sét ở Nam Phi) low ~ đất trũng, đất thấp marginal ~ đất ven biển, đất ven rìa marsh ~ đầm lầy, đất lầy mature ~ vùng đất trong giai đoạn trưởng thành moor ~ đất lầy moss ~ đầm rêu overflowed ~ đất bị ngập peat ~ đất than bùn previously cultivated ~ đất trồng trọt cũ probable oil ~ vùng triển vọng có dầu proved oil ~ vùng chính xác có dầu reclaimed ~ đất được tháo khô; đất được cải tạo, đất được khai phá relic ~ gò sót (đất bồi tích lộ giữa (dòng) nước, phần đất tạo do biển lùi hoặc nước sông rút) saline ~ đất mặn sour ~ đất chua, đất sét chua submarginal ~ đất sát rìa table ~ vùng đất phẳng, cao nguyên, đồng bằng tectonic ~ lục địa kiến tạo undulating ~ địa hình uốn lượn, vùng đất gồ ghề vega ~ vùng đất thoáng bằng phẳng virgin ~ đất mới, đất trinh, đất chưa khai warp ~ đất bồi wash ~ bãi sông (khi có lũ thì bị ngập) waste ~ đất hoang white ~ đất đá phấn trắng wet~ đất ngập nước wet~ for the future chương trình ngập nước cho tương lai wet~ function chức năng đất ngập nước wet~international tổ chức bảo tồn đất ngập nước thế giới

Lexikon xây dựng Anh-Đức

land

land

Bauland

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Land

[VI] (n) Đất đai.

[EN] ~ Law: Luật đất đai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schneidrücken /m/CT_MÁY/

[EN] land

[VI] dải dẫn hướng cắt

Steg /m/KT_GHI/

[EN] land

[VI] vùng đệm nối

Steg /m/C_DẺO/

[EN] land

[VI] mặt mang, dải mang (ở khuôn đúc)

an Land absetzen /vt/VT_THUỶ/

[EN] land

[VI] bốc lên bờ, đưa vào bờ (hàng hoá, hành khách)

an Land setzen /vt/VT_THUỶ/

[EN] land

[VI] đưa vào bờ (hành khách)

Führungsfase /f/CNSX/

[EN] land

[VI] dải dẫn hướng, băng định hướng (mũi khoan xoắn)

landen /vi/VT_THUỶ/

[EN] land

[VI] cập bến (tàu)

Fase /f/CT_MÁY/

[EN] land

[VI] dải dẫn; khoảng cắt rãnh

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Land

Đất đai.

Một thuật ngữ sử dụng trong kinh tế học để miêu tả không chỉ phần bề mặt trái đất không tính đến biến mà còn bao gồm toàn bộ tài nguyên thiên nhiên như rừng, khoáng sản, nguồn lực biển, độ màu của đất… có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.

Tự điển Dầu Khí

land

[lænd]

  • động từ

    o   hạ xuống

    Hạ và đặt một chi tiết thiết bị vào vị trí trên bộ phận khác của thiết bị.

  • danh từ

    o   đất, mặt đất, lục địa

    o   đất nước

    §   back land : miền đất phía sau

    §   bottom land : thung lũng, vùng trũng, bãi bồi

    §   cut over land : đất phá rừng

    §   dry land : đất khô

    §   fen land : đất lầy, đất đầm lầy

    §   grazing land : đồng cỏ

    §   low land : vùng đất thấp

    §   main land : đất chính

    §   oil land : khu vực dầu, vùng dầu

    §   piston land : bạc pittong

    §   prospective oil land : vùng đất triển vọng có dầu, khu vực hứa hẹn có dầu

    §   proved oil land : khu thăm dò có dầu

    §   public lands : khu đất công

    §   table land : đồng bằng, bình nguyên

    §   undeveloped land : đất chưa khai thác

    §   unitized land : khu đất chung

    §   virgin land : đất nguyên sinh, đất chưa khai thác

    §   land base map : bản đồ đất đai

    §   land department : phòng quản lý đất đai

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    land

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Land

    rãnh thoát phoi

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    land

    Abquetschfläche, Steg (hervorstehende Kante nach Guss)

    Từ điển cơ khí-xây dựng

    Land /CƠ KHÍ/

    rãnh thoát phoi

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    land

    land

    v. to come to the earth from the air (“Airplanes land at airports.”); n. the part of the earth not covered by water; the ground

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    land

    đất

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    land

    dải dẫn (hướng), băng định hướng, khoáng cắt rãnh