Việt
đưa vào bờ
bốc lên bờ
cho đổ bộ
đưa vào bờ 1
Anh
land
Đức
an Land setzen
an Land absetzen
landen
aufsetzen
aufsetzen /(sw. V.; hat)/
(Seemannsspr ) đưa vào bờ 1;
landen /(sw. V.)/
(hat) đưa vào bờ; cho đổ bộ;
an Land setzen /vt/VT_THUỶ/
[EN] land
[VI] đưa vào bờ (hành khách)
an Land absetzen /vt/VT_THUỶ/
[VI] bốc lên bờ, đưa vào bờ (hàng hoá, hành khách)