land
đất; mặt đất; đất liền, lục địa abrasion table ~ vùng đất mặn bằng mài mòn arable ~ đất canh tác back ~ miền đất phía sau bad ~ đất xấu bench ~ bãi thềm mài mòn bottom ~ vùng trũng, bãi bồi (bị ngập khi có lũ); đáy thung lũng buckshot ~ đất chứa sắt (kết hạch limonit) dead ~ trđ . địa thế không quan sát được , " khoảng chết " derelict ~ đất tân bồi (phần đất tạo do biển lùi hoặc nước sông rút) eustatic ~ vùng đất tĩnh (không nâng lên và hạ xuống) flood ~ bãi tràn forest ~ vùng rừng, đất rừng hilly ~ đất đồi impossible ~ miền (đất) không triển vọng inundated ~ vùng ngập lụt karroo ~ đất karu (vùng cao nguyên đất sét ở Nam Phi) low ~ đất trũng, đất thấp marginal ~ đất ven biển, đất ven rìa marsh ~ đầm lầy, đất lầy mature ~ vùng đất trong giai đoạn trưởng thành moor ~ đất lầy moss ~ đầm rêu overflowed ~ đất bị ngập peat ~ đất than bùn previously cultivated ~ đất trồng trọt cũ probable oil ~ vùng triển vọng có dầu proved oil ~ vùng chính xác có dầu reclaimed ~ đất được tháo khô; đất được cải tạo, đất được khai phá relic ~ gò sót (đất bồi tích lộ giữa (dòng) nước, phần đất tạo do biển lùi hoặc nước sông rút) saline ~ đất mặn sour ~ đất chua, đất sét chua submarginal ~ đất sát rìa table ~ vùng đất phẳng, cao nguyên, đồng bằng tectonic ~ lục địa kiến tạo undulating ~ địa hình uốn lượn, vùng đất gồ ghề vega ~ vùng đất thoáng bằng phẳng virgin ~ đất mới, đất trinh, đất chưa khai warp ~ đất bồi wash ~ bãi sông (khi có lũ thì bị ngập) waste ~ đất hoang white ~ đất đá phấn trắng wet~ đất ngập nước wet~ for the future chương trình ngập nước cho tương lai wet~ function chức năng đất ngập nước wet~international tổ chức bảo tồn đất ngập nước thế giới