TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đất đai

đất đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lãnh thổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thái ấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất canh tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruộng đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất liền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruộng đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất trồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điền trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dinh cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thửa đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thồ nhưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất ruộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trại của nhà quí tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất bẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đất đai

Land

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 estate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soil

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đất đai

Hoheitsgebiet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gelände

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kadukten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Länderei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liegenschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Terra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Landunter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besitz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fundus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herrschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

territorial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fruchtbare Erde

đất đai màu mỡ

ein Klumpen Erde

một cục đất.

ein Stück Land

một mảnh đất

einige Hektar Land kaufen

mua một vài mẫu đất.

sich auf seinen Besitz zurückziehen

lui về điền trang ở ẩn.

das Gelände umzäunen

rào quánh khu đất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschnittenes Gelände

địa thế mấp mô;

das Gelände erkunden

(quân) điều tra địa thé; ~

das Gelände der Stadt

khu đất thuộc thành phô.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

soil

chất bẩn, chất đất, đất đai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liegenschaft /die; -, -en/

(meist Pl ) (bes Rechtsspr ) đất đai;

Erde /[’e:rdo], die; -, -n (PL selten)/

đất; đất đai (Erdboden, Erdreich);

đất đai màu mỡ : fruchtbare Erde một cục đất. : ein Klumpen Erde

Hoheitsgebiet /das/

lãnh thể; đất đai; (thuộc chủ quyền quốc gia);

Terra /die; - (Geogr.)/

đất đai; đất liền (Erde, Land);

Landunter /vùng đất bị ngập; wieder Land sehen/

(o Pl ) đất; ruộng đất; đất đai (Ackerboden);

một mảnh đất : ein Stück Land mua một vài mẫu đất. : einige Hektar Land kaufen

Grund /auf/aus/

(o PL) (veraltend, noch lándsch ) đất; đất trồng; đất đai (Erdreich, [Acker]krume);

Besitz /der; -es/

(veraltend) điền trang; dinh cơ; đất đai (Land- u Grundbesitz);

lui về điền trang ở ẩn. : sich auf seinen Besitz zurückziehen

Fundus /[Tondos], der; -, -/

(hist ) đất đai; thửa đất; ruộng đất (Grundstück);

Erdreich /das/

đất; đất đai; thồ nhưỡng; chất đất;

Gelände /[ga'lenda], das; -s, -/

ruộng đất; đất đai; khoảng đất; khu đất;

rào quánh khu đất. : das Gelände umzäunen

Herrschaft /die; -, -en/

(hist ) đất ruộng; đất đai; trang trại của nhà quí tộc;

territorial /[terito'ria:l] (Adj.)/

(thuộc) địa phận; địa hạt; khu đất; đất đai; lãnh thổ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kadukten /pl (luật)/

đất đai [sản nghiệp) không ngừơi thùa ké.

Hoheitsgebiet /n -(e)s, -e/

lãnh thổ, đất đai; Hoheits

Länderei /f =, -en/

đất đai, thái ấp, đất canh tác; Länderei en úrbar machen khai hoang, khẩn hoang.

Gelände /n -s, =/

1. địa phương, địa hạt, địa khu, vùng, miền, lãnh thổ, cương vực; durchschnittenes Gelände địa thế mấp mô; das - vermessen đo vẽ địa hình; das Gelände erkunden (quân) điều tra địa thé; Gelände nach vorwärts gewinnen (quân) hành tién, tién quân; sich im - fest setzen (quân) bám chắc (bám trụ, chốt lại) địa thé; 2. ruộng đắt, đất đai, khoảng đất, khu đắt; das Gelände der Stadt khu đất thuộc thành phô.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

land

đất đai

Là tài nguyên, được dùng vào các mục đích khác nhau: trồng trọt, chăn nuôi, khai khoáng, xây dựng, giao thông, vui chơi giải trí. Đất tự nhiên có thể thay đổi do hoạt động của con người. Đất nông nghiệp có thể được làm cho màu mỡ hơn do bón phân, thuỷ lợi, hoặc bị bạc màu do xói lở, rửa trôi.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Land

Đất đai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 estate, land

đất đai