land
bốc lên bờ
land /điện/
mặt ghi
Diện tích ở giữa các rãnh kế nhau trên đĩa ghi âm.
land /hóa học & vật liệu/
mặt mang
land /giao thông & vận tải/
cập bến
land /cơ khí & công trình/
dải dẫn (hướng)
land
dải dẫn hướng
land /giao thông & vận tải/
bốc lên bờ
land
rãnh xéc măng
land
băng định hướng
land /xây dựng/
khoảng cắt rãnh
land /toán & tin/
vùng đệm nối
land
vùng đệm nối
land /ô tô/
rãnh xéc măng
land /cơ khí & công trình/
băng định hướng
estate, land
đất đai
country, land /xây dựng/
đất nước