Việt
bất dộng sản.
đất đai
nhà cửa
bất động sản
Anh
real estate
Đức
Liegenschaft
Liegenschaft /die; -, -en/
(meist Pl ) (bes Rechtsspr ) đất đai;
(Schweiz ) nhà cửa; bất động sản;
Liegenschaft /f =, -en/