TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anlanden

từ tàu đưa vào bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang vào bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc vào bờ 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cập vào bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rộng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồi đất rộng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anlanden

land

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anlanden

anlanden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

anlanden

débarquer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlanden /(sw. V)/

(hat) từ tàu đưa vào bờ; mang vào bờ; bốc vào bờ 2; (ist) đến; ghé; cập vào bờ;

anlanden /(sw. V)/

(hat/ist) (Geol ) làm rộng ra; bồi đất rộng ra;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anlanden /FISCHERIES/

[DE] anlanden

[EN] land

[FR] débarquer