Auge /[’augo], das; -s, -n/
cori mắt;
einem Toten die Augen zudrücken : vuốt mát cho một người chết schlechte Augen haben : có thị lực kém jmdm. nicht in die Augen sehen können : không thể nhìn vào mắt ai (lù lương tâm cắn rứt) etw. mit eigenen Augen gesehen haben : tận mắt nhìn thắy điều gỉ die Augen waren größer als der Magen : mắt to hơn bụng, no bụng đói con mắt' , (Spr.) aus den Augen, aus dem Sinn: thấy mặt đặt tên, xa mặt cách lòng-, das Auge des Gesetzes: (đùa) cảnh sát, công an sò weit das Auge reicht : theo tầm mắt có thể nhìn thấy da bleibt kein Auge trocken (ugs) : câu thành ngữ này có ba nghĩa: (a) tất cả mọi người đều khóc vì xúc động (b) tất cả cười đến chảy cả nước mắt, cười ầm : (c) không ai được yên thân : jmds. Augen brechen (geh.) : (ai) chết, qua đời jmdm. gehen die Augen auf : (ai) chợt hiểu ra vấn đề jmdm. gehen die Augen noch auf : (ai) sẽ sáng mắt ra, sẽ hiểu ra sehenden Auges (geh.) : nhẹ dạ, nông nổi (mặc dù nhìn thấy điều hiểm nguy có thể đến) : seinen [eigenen] Augen nicht trauen (ugs ) : vô cùng ngạc nhiên (đến nỗi không tin vào mắt mình) das Auge beleidigen : không thẩm mỹ, không cân đô' i Augen wie ein Luchs haben : có con mắt rất tinh hinten keine Augen haben (ugs ) : không thể nhìn thấy những gì xảy ra sau lưng seine Augen überall haben : không để lọt qua mắt, theo dõi sát sao [große] Augen machen (ugs ) : rất kinh ngạc, mở to mắt nhìn jmdm. [schöne] Augen machen (ugs.) : ve vãn, tán tỉnh ai, liếc mắt dưa tình với ai die Augen offen haben/halten : chú ý, cảnh giác die Augen schließen/zumachen (verhüll.) : nhắm mắt lìa đời die Augen vor etw. ver schließen : nhắm mắt làm ngơ trước việc gì jmdm. am liebsten die Augen aus kratzen mögen (ugs.) : ghét ai đến nỗi muốn móc mắt ra ein Auge /beide Augen zudrücken (ugs.) : dễ dãi, làm ngơ như không biết ein Auge riskieren (ugs.) : lén đưa mắt nhìn ai ein Auge auf jmdn., etw. haben : câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) chú ý đến ai hay việc gì (b) thích ai, quan tâm đến việc gì : die Augen auf null gestellt haben (tiếng lóng) : ngỏm, chết ein Auge für etw. haben : có con mắt tinh (về vấn đề gì), hiểu rõ vấn đề kein Auge zutun (ugs.) : không ngủ được, không tài nào chợp mắt Augen im Kopf haben (ugs.) : tinh tường, có thể đánh giá đúng vấn đề keine Augen im Kopf haben (ugs.) : không chú ý, không để ý jmdm. die Augen öffnen : làm cho ai sáng mắt (hiểu) ra sich die Augen ausweinen/aus dem Kopf weinen : khóc rất nhiều jmdm. etw, an den Augen ablesen : hiểu được những ước muốn thầm kín của ai, đọc được trong mắt ai jmdn., etw. nicht aus den Augen lassen : chăm chú quan sát, theo dõi sát sao ai hay việc gì, không rời mắt khỏi ai hay cái gì nicht mehr aus den Augen sehen können (ugs.) : rất mệt mỏi, kiệt sức geh mir aus den Augen! : cút đi! cút cho khuất mắt tao! etw. im Auge haben : dự định làm gì jmdn., etw. im Auge behalten : theo dõi ai, quan sát việc gì in jmds, Augen... : theo quan điểm của ai, theo cách đánh giá của ai etw, fällt/springt [jmdm.] ins Auge/in die Augen : việc gì đập vào mắt ai, khiến ai phải chú ý jmdm. zu tief in die Augen gesehen haben : yêu ai say đắm in jmds. Augen steigen : được ai kính phục, được nể trọng mit einem lachenden und einem weinenden Auge : nửa vui nửa buồn, vừa khóc vừa cười jmdn., etw. mit den Augen verschlingen (ugs.) : nhìn ai, nhìn vật gì với vẻ thèm muôn, khao khát etw. nicht nur um jmds. schöner blauer Augen willen tun : làm việc gì không chỉ đơn thuần để vui lòng ai Auge um Auge, Zahn um Zahn : mạng đền mạng, máu trả máu unter vier Augen : nói chuyện tay đôi, nói chuyện riêng chỉ hai người với nhau unter jmds. Augen : với sự hiện điện của ai jmdm. nicht [wieder] unter die Augen kommen/treten dürfen : không muốn gặp ai nữa jmdm. wird es schwarz vor den Augen : (ai) bị bất tỉnh, thấy tôì tăm mày mặt vor aller Augen : công khai, trước mắt mọi người jmdm. etw. vor Augen führen/halten/stellen : giảng giải, làm cho ai hiểu ra.
Auge /[’augo], das; -s, -n/
chồi cây;
mầm;
mắt quả (Keim, Knospenansatz);
Auge /[’augo], das; -s, -n/
chấm tròn trên viên xúc xắc;
Auge /[’augo], das; -s, -n/
giọt mô nổi trên bề mặt nước canh;
Auge /[’augo], das; -s, -n/
(Seemannsspr ) vòng;
thòng lọng;
Auge /[’augo], das; -s, -n/
(Seemannsspr ) chỗ để móc;
vòng để xỏ xâu (große Öse);