TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ cửa nhìn

lỗ cửa nhìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ô lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tai móc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuyết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gờ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vú

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ ngắm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miệng lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lỗ cửa nhìn

eye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 eye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lỗ cửa nhìn

Auge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

eye

mắt, lỗ (xâu dây, kim, …), vòng (thòng lọng), tai móc, khuyết, gờ, vấu, vú, ô, lỗ ngắm, lỗ cửa nhìn, miệng lò

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auge /nt/CT_MÁY, VT_THUỶ/

[EN] eye

[VI] ô lỗ, lỗ cửa nhìn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eye

lỗ cửa nhìn

 eye

lỗ cửa nhìn

 eye /xây dựng/

lỗ cửa nhìn

 eye /hóa học & vật liệu/

lỗ cửa nhìn