Việt
lỗ cửa nhìn
ô lỗ
mắt
lỗ
vòng
tai móc
khuyết
gờ
vấu
vú
ô
lỗ ngắm
miệng lò
Anh
eye
Đức
Auge
mắt, lỗ (xâu dây, kim, …), vòng (thòng lọng), tai móc, khuyết, gờ, vấu, vú, ô, lỗ ngắm, lỗ cửa nhìn, miệng lò
Auge /nt/CT_MÁY, VT_THUỶ/
[EN] eye
[VI] ô lỗ, lỗ cửa nhìn
eye /xây dựng/
eye /hóa học & vật liệu/