Việt
lỗ ngắm
lỗ
lỗ nhòm
thưóc ngắm
lưông chất.
thước ngắm
khe ngắm
lỗ nhìn
lỗ quan sát
mắt
vòng
tai móc
khuyết
gờ
vấu
vú
ô
lỗ cửa nhìn
miệng lò
thước ngắm ocular ~ lỗ ngắm thị kính
Anh
diopter
viewing window
pinhole
bore
peep hole
folding door
wing door
sight-hole
eye
Đức
Diopter
Sichtscheibe
Visiergerät
Feinlunker
Bohrung
Guckloch
lỗ ngắm, thước ngắm ocular ~ lỗ ngắm thị kính
lỗ nhìn, lỗ quan sát, lỗ ngắm
mắt, lỗ (xâu dây, kim, …), vòng (thòng lọng), tai móc, khuyết, gờ, vấu, vú, ô, lỗ ngắm, lỗ cửa nhìn, miệng lò
Diopter /[di'optar], das; -s, -/
lỗ ngắm; thước ngắm; khe ngắm;
Diopter /n -s, =/
lỗ ngắm, thưóc ngắm, lưông chất.
folding door, pinhole, viewing window, wing door
lỗ ngắm (tàu vũ trụ)
Sichtscheibe /f/M_TÍNH/
[EN] viewing window
[VI] lỗ ngắm
Visiergerät /nt/DHV_TRỤ/
[EN] diopter
Feinlunker /m/Q_HỌC/
[EN] pinhole
Diopter /nt/V_LÝ, (quang cụ), DHV_TRỤ/
[VI] lỗ ngắm (tàu vũ trụ)
Bohrung /f/NLPH_THẠCH, DHV_TRỤ/
[EN] bore
[VI] lỗ, lỗ ngắm
Guckloch /nt/DHV_TRỤ/
[EN] peep hole
[VI] lỗ nhòm, lỗ ngắm (tàu vũ trụ)