TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diopter

lỗ ngắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụng cụ ngắm chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thưóc ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưông chất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thước ngắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe ngắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

diopter

sighting-tube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diopter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

diopter

Diopter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

diopter

viseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diopter /[di'optar], das; -s, -/

lỗ ngắm; thước ngắm; khe ngắm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diopter /n -s, =/

lỗ ngắm, thưóc ngắm, lưông chất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diopter /nt/XD/

[EN] vane

[VI] dụng cụ ngắm chuẩn (trắc địa)

Diopter /nt/V_LÝ, (quang cụ), DHV_TRỤ/

[EN] diopter

[VI] lỗ ngắm (tàu vũ trụ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diopter /SCIENCE/

[DE] Diopter

[EN] sighting-tube

[FR] viseur