Việt
dụng cụ ngắm chuẩn
chong chóng gió
cái chỉ hướng gió
kí hiệu trắc địa mỏ azimuth ~ cái tìm phương của địa bàn sigh ~ lỗ ngắm wind ~ cái chỉ hướng gió
Anh
vane
Đức
Diopter
dụng cụ ngắm chuẩn, chong chóng gió, cái chỉ hướng gió; kí hiệu trắc địa mỏ azimuth ~ cái tìm phương của địa bàn sigh (ting) ~ lỗ ngắm wind ~ cái chỉ hướng gió, chong chóng gió
Diopter /nt/XD/
[EN] vane
[VI] dụng cụ ngắm chuẩn (trắc địa)
dụng cụ ngắm chuẩn (trắc địa)