TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vane

cánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cánh quạt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chong chóng gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dụng cụ ngắm chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lá tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chong chóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cánh tản nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh quạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái chỉ hướng gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kí hiệu trắc địa mỏ azimuth ~ cái tìm phương của địa bàn sigh ~ lỗ ngắm wind ~ cái chỉ hướng gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gàu xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lá van

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

lá tấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
 weather vane

mũi tên gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vane

vane

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bucket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lobe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rib

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impeller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fan blade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

baffle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paddle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scraper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fixed blade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stationary blade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stator blade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 weather vane

 vane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weather vane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind vane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vane

Schaufel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flügel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wetterfahne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Windflügel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellglied

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diopter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rippe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schiebe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klappe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Radschaufel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lüfterflügel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ventilatorflügel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fluegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Loeffel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leitschaufel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vane

ailette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

palette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vanne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ailette de refroidissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pale de ventilateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nervure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aube de stator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aube fixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vane /TECH/

[DE] Flügel; Schaufel

[EN] vane

[FR] ailette; aube

vane /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schaufel; Schiebe

[EN] vane

[FR] palette

vane /ENG-MECHANICAL/

[DE] Klappe

[EN] vane

[FR] vanne

vane /ENG-MECHANICAL/

[DE] Radschaufel; Schaufel

[EN] vane

[FR] aube

fin,vane /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schaufel

[EN] fin; vane

[FR] ailette; ailette de refroidissement

fan blade,vane /ENG-MECHANICAL/

[DE] Lüfterflügel; Ventilatorflügel

[EN] fan blade; vane

[FR] pale de ventilateur

baffle,blade,paddle,scraper,vane /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Fluegel; Loeffel; Schaufel

[EN] baffle; blade; paddle; scraper; vane

[FR] ailette; aube; nervure; palette

fixed blade,stationary blade,stator blade,vane /ENG-MECHANICAL/

[DE] Leitschaufel

[EN] fixed blade; stationary blade; stator blade; vane

[FR] aube de stator; aube fixe

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vane

cánh, lá tấm

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Vane

lá van

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

vane

lá tĩnh, lá cố định Vane là thuật ngữ chung để chỉ các lá tĩnh (stationary airfoils) trong động cơ máy bay. Các lá động là blades.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vane

gàu xúc

 vane, weather vane, wind vane

mũi tên gió

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vane

dụng cụ ngắm chuẩn, chong chóng gió, cái chỉ hướng gió; kí hiệu trắc địa mỏ azimuth ~ cái tìm phương của địa bàn sigh (ting) ~ lỗ ngắm wind ~ cái chỉ hướng gió, chong chóng gió

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaufel /f/KT_LẠNH/

[EN] vane

[VI] cánh, lá tĩnh

Schaufel /f/VTHK/

[EN] vane

[VI] lá tĩnh (động cơ tuabin)

Wetterfahne /f/XD/

[EN] vane

[VI] chong chóng gió

Windflügel /m/XD/

[EN] vane

[VI] cánh quạt, chong chóng

Stellglied /nt/CƠ/

[EN] vane

[VI] cánh, cánh quạt; chong chóng gió

Diopter /nt/XD/

[EN] vane

[VI] dụng cụ ngắm chuẩn (trắc địa)

Schaufel /f/CNSX/

[EN] blade, vane

[VI] cánh (tuabin)

Schaufel /f/CƠ/

[EN] bucket, vane

[VI] thùng, gàu; cánh quạt

Flügel /m/CNSX/

[EN] lobe, vane

[VI] gờ, vấu; cánh

Flügel /m/KT_LẠNH/

[EN] blade, vane

[VI] lá, cánh

Rippe /f/CƠ/

[EN] fin, rib, vane

[VI] gân, vành, gờ; cánh tản nhiệt

Flügel /m/CT_MÁY/

[EN] blade, impeller, vane, wing

[VI] cánh, bánh quạt

Tự điển Dầu Khí

vane

[vein]

o   tấm cánh

Tấm kim loại dùng trong bình tách va chạm để định hướng cho khí.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vane

cánh quạt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vane

cánh (bơm, quạt, tuabin)