Việt
con quay gió
chong chóng gió
chong chóng chỉ hướng gió
Anh
vane
weather vane
wind vane
wind-direction vane
Đức
Wetterfahne
Anemoskop
Windfahne
Windrichtungsgeber
Pháp
girouette
er ist die reinste Wetterfahne ®
anh ta thay đổi ý kiến xoành xoạch.
Anemoskop,Wetterfahne,Windfahne,Windrichtungsgeber /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Anemoskop; Wetterfahne; Windfahne; Windrichtungsgeber
[EN] weather vane; wind vane; wind-direction vane
[FR] girouette
Wetterfahne /die/
con quay gió; chong chóng chỉ hướng gió;
Wetterfahne /f =, -n/
con quay gió; [cái] cổ gió, chong chóng chỉ hưdng gió, mũi tên gió; er ist die reinste Wetterfahne ® anh ta thay đổi ý kiến xoành xoạch.
Wetterfahne /f/XD/
[EN] vane
[VI] chong chóng gió