bucket
o thùng, gầu, gáo
§ clamshell bucket : thùng hình vỏ sò
§ drag line bucket : thùng kiểu kéo dây
§ drop bottom bucket : gầu di động thả xuống đáy
§ elevator bucket : gầu nâng
§ excavating bucket : gầu xúc
§ push bucket : gầu đẩy
§ rope bucket : đui cáp (hình nón cụt để cắm bọc đầu dây cáp)
§ rope-way bucket : thùng chở chạy cáp
§ sample bucket : thùng đựng mẫu
§ sand bucket : bơm cát; gầu vét cặn lắng
§ sinking bucket : gầu đào xúc
§ tipping bucket : thùng kiểu lật nghiêng có khả năng đổ cả hai bên